🌟 -렴

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐI NÀO, ĐI NHÉ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cho phép một cách nhẹ nhàng hoặc mệnh lệnh một cách nhã nhặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얘들아, 간식 먹으러 오렴.
    Guys, come and get some snacks.
  • 무엇을 선택하든 네 뜻대로 하렴.
    Whatever you choose, do whatever you want.
  • 문제를 풀다가 궁금한 것이 있으면 선생님한테 물어보렴.
    If you have any questions while solving the problem, ask the teacher.
  • 민준아, 많이 피곤해 보이는데 좀 쉬렴.
    Min-joon, you look very tired, so take a rest.
    네, 아무래도 그래야겠어요.
    Yes, i think i should.
Từ tham khảo -으렴: (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: 받침이 없거나‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)