🌟 치열하다 (熾烈 하다)

  Tính từ  

1. 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.

1. DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치열한 각축전.
    Fierce angular competition.
  • 치열한 전투.
    Fierce battle.
  • 치열하게 고민하다.
    To agonize fiercely.
  • 경쟁이 치열하다.
    Competition is fierce.
  • 다툼이 치열하다.
    The fight is fierce.
  • 싸움이 치열하다.
    The fight is fierce.
  • 업체들은 신상품 개발과 함께 시장 확보를 위한 치열한 각축전을 벌이고 있다.
    Companies are engaged in a fierce competition to secure markets along with the development of new products.
  • 올해 경연 대회는 참가 팀들 사이의 경쟁이 어느 해보다 치열했다.
    This year's competition among participating teams was fiercer than in any other year.
  • 저 앞으로 뭘 해야 할까요?
    What am i going to do?
    그런 문제는 인생이 걸린 문제니까 대충 생각해 볼 게 아니라 치열하게 고민해 봐야 해.
    That's a matter of life, so you have to think hard about it, not think about it roughly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치열하다 (치열하다) 치열한 (치열한) 치열하여 (치열하여) 치열해 (치열해) 치열하니 (치열하니) 치열합니다 (치열함니다)


🗣️ 치열하다 (熾烈 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 치열하다 (熾烈 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)