🌟 치욕적 (恥辱的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치욕적 (
치욕쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 치욕(恥辱): 욕되고 창피스러움.
🗣️ 치욕적 (恥辱的) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅇㅈ: Initial sound 치욕적
-
ㅊㅇㅈ (
차이점
)
: 서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau. -
ㅊㅇㅈ (
책임자
)
: 어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường. -
ㅊㅇㅈ (
초인종
)
: 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
• Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208)