🌟 치욕적 (恥辱的)

Danh từ  

1. 욕되고 창피스러운 것.

1. TÍNH SỈ NHỤC: Điều nhục nhã và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치욕적인 과거.
    A humiliating past.
  • Google translate 치욕적인 말.
    A disgraceful remark.
  • Google translate 치욕적인 상처.
    A disgraceful wound.
  • Google translate 치욕적인 패배.
    A humiliating defeat.
  • Google translate 치욕적으로 지다.
    Defeat disgracefully.
  • Google translate 그를 한 수 아래로 생각하고 있었던 나에게는 그에게 패배했다는 사실이 치욕적인 일이었다.
    The fact that i was defeated by him was a disgrace to me, who was thinking him one step down.
  • Google translate 지수는 내 자존심을 건드리는 치욕적인 말로 나에게 상처를 주었다.
    Jisoo hurt me with disgraceful words that hurt my pride.
  • Google translate 우리 팀이 오 대 영으로 졌대.
    Our team lost five to zero.
    Google translate 져도 어떻게 그렇게 치욕적으로 질 수가 있냐.
    How could you lose so humiliatingly?

치욕적: being humiliated; being disgraceful,ちじょくてき【恥辱的】。くつじょくてき【屈辱的】,honte, humiliation, insulte,humillado, desgraciado,إذلال، عار,гутамшигтай , шившигтэй,tính sỉ nhục,ที่น่าอับอายขายหน้า, ที่น่าอัปยศอดสู,hina, aib, memalukan,стыдный; позорный,羞耻的,耻辱的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치욕적 (치욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 치욕(恥辱): 욕되고 창피스러움.

🗣️ 치욕적 (恥辱的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204)