🌟 왕래하다 (往來 하다)

Động từ  

1. 사람들이 서로 오고 가고 하다.

1. ĐI LẠI, QUA LẠI: Người ta qua lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕래하는 길목.
    The road to and from.
  • 배가 왕래하다.
    The ship is moving in and out.
  • 차가 왕래하다.
    Cars come and go and go.
  • 거리에 왕래하다.
    To travel in and out of the street.
  • 번잡하게 왕래하다.
    Come and go in a rush.
  • 분주히 왕래하다.
    Busy traffic.
  • 고속도로가 놓이면서 두 지역을 왕래하기가 훨씬 수월해졌다.
    The highway has made it much easier to travel between the two areas.
  • 김 사장은 수출 계약을 따내기 위해 부지런히 외국으로 왕래하였다.
    President kim diligently traveled abroad to win export contracts.
  • 아파트가 들어서고 난 후 이곳이 번화해졌구나!
    This place has become prosperous since the apartment was built!
    응, 여기에 이제 상점도 많이 들어서서 왕래하는 사람들도 많아졌어.
    Yes, there are a lot of shops here now, so there are more people coming and going.
Từ đồng nghĩa 내왕하다(來往하다): 사람들이 서로 오고 가고 하다., 서로 오고 가며 친하게 지내다.
Từ đồng nghĩa 오가다: 무엇을 주고받기를 되풀이하다., 거리나 길을 오고 가며 지나다니다., 일정한 곳…

2. 서로 오고가며 친하게 지내다.

2. QUA LẠI: Gần gũi và kết thân với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서신으로 왕래하다.
    Come and go by correspondence.
  • 편지로 왕래하다.
    Come and go by letter.
  • 친구와 왕래하다.
    Come and go with a friend.
  • 빈번히 왕래하다.
    Frequent visits.
  • 조석으로 왕래하다.
    Come and go in the morning.
  • 우리집은 가끔씩 민준이네와 식사를 함께 하면서 왕래한다.
    Sometimes my family comes and goes eating with minjun's.
  • 두 친구는 메일로 연락을 주고 받으면서 자주 왕래하고 있다.
    The two friends are frequenting each other by e-mail.
  • 사촌 형은 잘 만났니? 어땠어?
    Did you meet your cousin well? how was it?
    그저 그랬어. 잘 왕래하지 않던 사이라 그런지 가까운 촌수였는데도 많이 어색했어.
    It was just so. we didn't get along very well, so it was very awkward even though we were close friends.
Từ đồng nghĩa 내왕하다(來往하다): 사람들이 서로 오고 가고 하다., 서로 오고 가며 친하게 지내다.
Từ đồng nghĩa 오가다: 무엇을 주고받기를 되풀이하다., 거리나 길을 오고 가며 지나다니다., 일정한 곳…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕래하다 (왕ː내하다)
📚 Từ phái sinh: 왕래(往來): 사람들이 서로 오고 가고 함., 서로 오고가며 친하게 지냄.

🗣️ 왕래하다 (往來 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)