🌟 타개 (打開)

Danh từ  

1. 어려운 일을 잘 처리하여 해결의 길을 엶.

1. SỰ THÁO GỠ, SỰ KHẮC PHỤC, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc xử lí tốt việc khó khăn rồi mở ra con đường giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난국 타개.
    Breaking the impasse.
  • 불황 타개.
    Break through the recession.
  • 타개 목표.
    Breakthrough target.
  • 타개 방안.
    A way out.
  • 타개가 되다.
    Be struck.
  • 타개를 하다.
    To strike.
  • 김 의원은 혼란스러운 정국 타개를 위해 고민했다.
    Rep. kim was worried about breaking down the chaotic political situation.
  • 정부는 중소기업의 경영난 타개를 위한 정책을 세웠다.
    The government set up policies to overcome the financial difficulties of small and medium-sized enterprises.
  • 대통령의 신년 연설은 어땠어?
    How was the president's new year's speech?
    경기 불황 타개에 대한 의지를 드러내는 내용이었어.
    It was a manifestation of the will to end the recession.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타개 (타ː개)
📚 Từ phái sinh: 타개되다(打開되다): 어려운 일이 잘 처리되어 해결의 길이 열리다. 타개하다(打開하다): 어려운 일을 잘 처리하여 해결의 길을 열다.

🗣️ 타개 (打開) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155)