🌟 타계 (他界)

Danh từ  

1. 다른 세계.

1. THẾ GIỚI KHÁC: Thế giới khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯선 타계.
    Stranger death.
  • 타계의 생물.
    A creature of another world.
  • 타계의 생물체.
    Creatures of other worlds.
  • 타계로 가다.
    Go to another world.
  • 타계에서 오다.
    Come from another world.
  • 승규의 정신세계는 너무 독특하여 마치 타계에서 온 사람 같다.
    Seung-gyu's mental world is so unique that it's like someone from another world.
  • 생전 처음 보는 자연환경에 둘러싸이자 나는 마치 타계에 온 듯한 착각이 들었다.
    Surrounded by the natural environment i had never seen before in my life, i felt as if i had come to another world.
  • 이 영화는 어떤 내용이야?
    What is this movie about?
    지구 밖 타계에서 온 외계 생물체에 관한 영화야.
    It's a movie about extraterrestrial life from outer space.

2. 사회적으로 지위가 높은 사람의 죽음.

2. SỰ VỀ THẾ GIỚI BÊN KIA: Cái chết của người có địa vị cao về mặt xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독 타계.
    The death of the director.
  • 대통령 타계.
    The death of the president.
  • 회장 타계.
    The death of the chairman.
  • 타계 소식.
    Deadly news.
  • 타계를 하다.
    Throw away.
  • 유명 인사의 타계 소식에 장례식장에는 조문객이 몰려들었다.
    At the news of the death of a celebrity, mourners flocked to the funeral hall.
  • 사장의 갑작스러운 타계로 부사장이 대신 회사를 맡게 되었다.
    The president's sudden death has forced the vice president to take over the company instead.
  • 다음 달에 유명한 작곡가를 기리는 공연을 한다면서?
    I heard you're performing in honor of a famous composer next month.
    응. 그 작곡가의 타계 백 주년을 기념하는 무대래.
    Yeah. the stage is to commemorate the composer's 100th anniversary of his death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타계 (타계) 타계 (타게)
📚 Từ phái sinh: 타계하다(他界하다): 사회적으로 지위가 높은 사람이 죽다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82)