🌟 타도 (打倒)

Danh từ  

1. 대상이나 세력을 쳐서 무너뜨림.

1. SỰ ĐẢ ĐẢO, SỰ LẬT ĐỔ: Việc tấn công rồi phá vỡ thế lực hoặc đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독재 타도.
    Defeat dictatorship.
  • 부패 타도
    Defeat corruption.
  • 외세 타도.
    The overthrow of foreign powers.
  • 타도 대상.
    Destroying target.
  • 타도 운동.
    Throwing exercise.
  • 타도를 외치다.
    Cry out for the overthrow.
  • 국민들은 군사 정권 타도를 외치며 거리로 뛰쳐나왔다.
    The people took to the streets shouting for the overthrow of the military regime.
  • 혁명군은 왕과 귀족들은 타도 대상으로 삼아 반란을 일으켰다.
    The revolutionary army revolted against the king and the nobles, using them as targets of overthrow.
  • 시위대의 주장이 뭐야?
    What are the protesters' claims?
    독재 타도라는 구호를 내걸고 있어.
    It's a slogan for overthrowing dictatorships.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타도 (타ː도)
📚 Từ phái sinh: 타도하다(打倒하다): 대상이나 세력을 쳐서 무너뜨리다. 타도되다: 어떤 대상이나 세력이 쳐져서 거꾸러뜨려지다.

🗣️ 타도 (打倒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chính trị (149) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)