🌟 최신식 (最新式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최신식 (
최ː신식
) • 최신식 (췌ː신식
) • 최신식이 (최ː신시기
췌ː신시기
) • 최신식도 (최ː신식또
췌ː신식또
) • 최신식만 (최ː신싱만
췌ː신싱만
)
🗣️ 최신식 (最新式) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 가게 이곳저곳을 돌아다니며 새로 나온 최신식 컴퓨터를 구경했다. [구경하다]
- 이 경기장은 최첨단 기술을 이용해 지어진 최신식 건물입니다. [현존하다 (現存하다)]
- 최신식 윤전기. [윤전기 (輪轉機)]
- 우리 밴드의 낡은 악기는 모두 최신식 악기로 개비되었다. [개비되다 (改備되다)]
- 이 영화는 최신식 촬영기로 찍은 거래요. [촬영기 (撮影機)]
- 최신식 신예 무기를 많이 사들였기 때문입니다. [신예 (新銳)]
- 이번에 기술 흡수가 이루어지면 우리 회사는 최신식 기술을 보유하게 된다. [흡수 (吸收)]
- 이 최신식 훈련 장비들은 선수들의 경기력 향상에 큰 보탬이 될 것이다. [보탬]
- 최신식 무기가 우리 군 일선에 배치되었다. [일선 (一線)]
- 공장에 최신식 기계를 설비하자 상품 생산성이 크게 증가했다. [설비하다 (設備하다)]
- 공장에 최신식 기계가 도입되어 작업 속도가 빨라지고 작업량이 늘었다. [도입되다 (導入되다)]
🌷 ㅊㅅㅅ: Initial sound 최신식
-
ㅊㅅㅅ (
처세술
)
: 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời. -
ㅊㅅㅅ (
충성심
)
: 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG TRUNG THÀNH: Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước. -
ㅊㅅㅅ (
최신식
)
: 기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU MỚI NHẤT, KIỂU TỐI TÂN NHẤT: Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật. -
ㅊㅅㅅ (
추상성
)
: 실제로나 구체적으로 경험할 수 없는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Tính chất không thể trải nghiệm một cách cụ thể hoặc trên thực tế. -
ㅊㅅㅅ (
참신성
)
: 새롭고 신선한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỚI LẠ, TÍNH CHẤT ĐỘC ĐÁO: Tính chất mới mẻ và tươi mới. -
ㅊㅅㅅ (
초식성
)
: 식물을 먹고 사는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĂN CỎ, TÍNH CHẤT ĂN THỰC VẬT: Tính chất ăn thực vật mà sống.
• Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43)