🌟 최신식 (最新式)

Danh từ  

1. 기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.

1. KIỂU MỚI NHẤT, KIỂU TỐI TÂN NHẤT: Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최신식 건물.
    Latest building.
  • 최신식 도구.
    The latest tools.
  • 최신식 시설.
    State-of-the-art facilities.
  • 최신식 시스템.
    The latest system.
  • 최신식 아파트.
    Up-to-date apartments.
  • 최신식 장치.
    Latest device.
  • 최신식으로 바꾸다.
    Switch to the latest.
  • 최신식으로 짓다.
    Build up to date.
  • 많은 환자들이 최신식 시설을 갖춘 병원에 찾아왔다.
    Many patients came to hospitals with state-of-the-art facilities.
  • 우리 학교는 오래된 건물을 헐고 최신식으로 다시 지었다.
    Our school demolished the old building and rebuilt it in the latest fashion.
  • 우리 학교 컴퓨터들을 최신식 컴퓨터로 바꾼대.
    They turn our school computers into state-of-the-art ones.
    그동안 오래된 컴퓨터라 쓰기 불편했는데 정말 기대된다.
    It's been an old computer, so i'm really looking forward to it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최신식 (최ː신식) 최신식 (췌ː신식) 최신식이 (최ː신시기췌ː신시기) 최신식도 (최ː신식또췌ː신식또) 최신식만 (최ː신싱만췌ː신싱만)

🗣️ 최신식 (最新式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43)