ㅊㅅㅅ (
처세술
)
: 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời.
ㅊㅅㅅ (
충성심
)
: 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG TRUNG THÀNH: Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước.
ㅊㅅㅅ (
최신식
)
: 기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU MỚI NHẤT, KIỂU TỐI TÂN NHẤT: Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật.
ㅊㅅㅅ (
추상성
)
: 실제로나 구체적으로 경험할 수 없는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Tính chất không thể trải nghiệm một cách cụ thể hoặc trên thực tế.
ㅊㅅㅅ (
참신성
)
: 새롭고 신선한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỚI LẠ, TÍNH CHẤT ĐỘC ĐÁO: Tính chất mới mẻ và tươi mới.
ㅊㅅㅅ (
초식성
)
: 식물을 먹고 사는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĂN CỎ, TÍNH CHẤT ĂN THỰC VẬT: Tính chất ăn thực vật mà sống.