🌟 추첨 (抽籤)

  Danh từ  

1. 제비를 뽑음.

1. SỰ BỐC THĂM, SỰ RÚT THĂM: Sự chọn ngẫu nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경품 추첨.
    A raffle for prizes.
  • 공개 추첨.
    Public draw.
  • 무작위 추첨.
    Random draw.
  • 복권 추첨.
    Lottery draw.
  • 추첨 방식.
    Draw method.
  • 추첨을 하다.
    Draw.
  • 추첨으로 뽑다.
    Draw by lot.
  • 추첨으로 정하다.
    To be decided by lottery.
  • 슈퍼마켓에서 물건을 산 뒤 경품 행사에 응모하면 추첨을 통해 푸짐한 상품을 준다.
    Buy goods at the supermarket and apply for a prize, and you will receive a generous prize through a lottery.
  • 혹시 이번에는 내가 산 복권이 당첨될까 싶어 두근거리는 마음으로 추첨 시간을 기다린다.
    I'm waiting for the draw time just in case i win the lottery i bought this time.
  • 월드컵 본선 조 추첨 결과가 어떻게 나왔어?
    How did the draw result for the world cup finals come out?
    우리나라가 운이 나빠 초반부터 강한 상대와 싸우게 됐어.
    Our country is unlucky and we're fighting a strong opponent from the beginning.
Từ tham khảo 제비뽑기: 미리 기호나 글을 적어 놓은 종이나 물건을 골라 승부나 순서를 정하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추첨 (추첨)
📚 Từ phái sinh: 추첨하다(抽籤하다): 제비를 뽑다.

🗣️ 추첨 (抽籤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)