🌟 -면서

vĩ tố  

1. 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미.

1. VỪA...VỪA: Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trở lên cùng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 거리를 걸어 다니면서 이곳저곳 구경을 했다.
    I walked around the streets and looked from place to place.
  • 나는 살면서 실패를 거듭했고 따라서 성공할 수 있었다.
    I've failed over and over in my life and i've thus been able to succeed.
  • 오늘따라 아버지께서 주시는 용돈이 죄송하면서 또 더 고맙게 느껴졌다.
    I felt sorry and more grateful for my father's allowance today.
  • 지수는 친구와 전화를 하기도 하고 신문을 보기도 하면서 주말을 보냈다.
    Jisoo spent the weekend calling friends and reading newspapers.
Từ đồng nghĩa -며: 두 가지 이상의 동작이나 상태, 사실을 나열함을 나타내는 연결 어미., 두 가지 …
Từ tham khảo -으면서: 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미., 두 가지…

2. 두 가지 이상의 동작이나 상태가 서로 대립되는 관계에 있음을 나타내는 연결 어미.

2. , SONG: Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trở lên có quan hệ đối lập với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘 알지도 못하면서 아는 체하지 마!
    Don't pretend you don't even know!
  • 후회할 줄 알면서 저질러 버리는 일들이 있다.
    There are things that are done with regret.
  • 승규는 추위에 떨면서 자리를 뜰 생각은 하지 않았다.
    Seung-gyu never thought of leaving his seat, shivering in the cold.
  • 우리 우정은 영원할 거야!
    Our friendship will last forever!
    그러면서 만날 나한테 거짓말이냐?
    Are you lying to me when you're meeting me?
Từ tham khảo -으면서: 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미., 두 가지…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)