🌟 터놓다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터놓다 (
터노타
) • 터놓아 (터노아
) • 터놓으니 (터노으니
) • 터놓는 (터논는
) • 터놓습니다 (터노씀니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 터놓다 @ Giải nghĩa
- 곁을 주다 : 친하게 지낼 수 있게 속마음을 터놓다.
🗣️ 터놓다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄴㄷ: Initial sound 터놓다
-
ㅌㄴㄷ (
터놓다
)
: 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng. -
ㅌㄴㄷ (
탐나다
)
: 자기 것으로 가지고 싶은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Xuất hiện suy nghĩ muốn coi đó là vật của mình. -
ㅌㄴㄷ (
탐내다
)
: 자기 것으로 가지고 싶어 하다.
Động từ
🌏 THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình. -
ㅌㄴㄷ (
틈나다
)
: 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.
Động từ
🌏 RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Hẹn (4)