🌟 터놓다

  Động từ  

1. 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.

1. THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둑을 터놓다.
    Open a bank.
  • 길을 터놓다.
    Open the way.
  • 담을 터놓다.
    Open a wall.
  • 문을 터놓다.
    Open the door.
  • 물꼬를 터놓다.
    Open the water's door.
  • 농부는 논에 물이 흐르도록 물꼬를 터놓았다.
    The farmer opened up the water to run through the paddy fields.
  • 아파트 공사 현장에는 자동차와 사람이 다니는 길을 터놓았다.
    The construction site of the apartment has opened up roads for cars and people.
  • 인부들은 길을 터놓기 위해 도로를 막고 있던 돌을 치우고 있었다.
    The workers were clearing the stones that were blocking the road to open the way.
  • 이 마을은 이웃끼리 담을 터놓고 지내신다고요?
    This town is open to neighbors?
    네, 그만큼 서로 가깝게 지낸다는 뜻이에요.
    Yeah, that means we're close.

2. 마음에 숨기는 것이 없이 드러내다.

2. THỔ LỘ, GIÃI BÀY: Bộc lộ hết mà không giấu diếm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음을 터놓다.
    Open up.
  • 흉금을 터놓다.
    Open one's heart.
  • 감정을 터놓다.
    Vent one's feelings.
  • 가슴을 터놓다.
    Open one's chest.
  • 터놓고 이야기하다.
    To talk openly.
  • 터놓고 말하다.
    Speak frankly.
  • 그녀는 상담사에게 자신의 마음을 터놓고 얘기하였다.
    She spoke her mind to the counselor.
  • 우리 부부는 오랜만에 서로 마음을 터놓고 이야기를 하였다.
    My husband and i had a heart-to-heart talk with each other after a long time.
  • 지수는 자신의 고민에 대해 터놓고 유민에게 말하기 시작했다.
    Ji-su began to tell yoomin openly about her troubles.
  • 자, 우리 남자들끼리니 마음을 탁 터놓고 얘기해 보자.
    Now, since we're men, let's talk openly.
    그래, 서로 숨기지 말고 편하게 말해 보자고.
    Yeah, let's not hide each other, let's talk comfortably talk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터놓다 (터노타) 터놓아 (터노아) 터놓으니 (터노으니) 터놓는 (터논는) 터놓습니다 (터노씀니다)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 터놓다 @ Giải nghĩa

🗣️ 터놓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Hẹn (4)