🌟 초년병 (初年兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초년병 (
초년병
)
🌷 ㅊㄴㅂ: Initial sound 초년병
-
ㅊㄴㅂ (
첫날밤
)
: 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.
Danh từ
🌏 ĐÊM ĐỘNG PHÒNG, ĐÊM TÂN HÔN: Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung. -
ㅊㄴㅂ (
초년병
)
: 군대에 입대한 지 얼마 되지 않은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH MỚI: Binh sĩ mới nhập ngũ chưa được bao lâu. -
ㅊㄴㅂ (
출납부
)
: 돈이나 물건을 내주거나 받아들인 것을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP KHO: Sổ ghi việc xuất ra hoặc nhận vào đồ vật hoặc tiền.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7)