🌟 초년병 (初年兵)

Danh từ  

1. 군대에 입대한 지 얼마 되지 않은 병사.

1. LÍNH MỚI: Binh sĩ mới nhập ngũ chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초년병 생활.
    Beginner's life.
  • 초년병 시절.
    Early years.
  • 초년병을 교육하다.
    Educate first-year soldiers.
  • 초년병을 벗어나다.
    Get out of the infancy.
  • 초년병을 혼내다.
    Scold a first-year soldier.
  • 나는 초년병 시절에 호된 훈련으로 여러 번 쓰러졌다.
    I collapsed several times in my early years of hard training.
  • 처음 전쟁을 겪어 보는 초년병들은 작은 폭탄 소리에도 벌벌 떨었다.
    The first-year soldiers to go through war trembled at the sound of a small bomb.
  • 군대 생활이 힘들지는 않으냐?
    Isn't military life hard?
    아직 초년병이라 적응하느라고 정신이 없습니다.
    He's still a rookie, so he's busy adjusting.
Từ đồng nghĩa 신병(新兵): 새로 입대한 군인.

2. (비유적으로) 어떤 분야나 일에 종사한 지 얼마 되지 않은 사람.

2. TÂN BINH: (cách nói ẩn dụ) Người mới đi theo lĩnh vực nào đó hoặc công việc nào đó chưa được lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기자 초년병.
    A first-year journalist.
  • 대학 초년병.
    College freshman.
  • 사회 초년병.
    A social novice.
  • 정치 초년병.
    A political novice.
  • 직장 초년병.
    First-timers at work.
  • 사회 초년병인 나는 아직 직장 생활이 얼떨떨했다.
    As a novice in society, i was still at work.
  • 김 의원은 당선된 지 겨우 오 개월이 된 정치 초년병이다.
    Kim is a political novice who has only been elected for five months.
  • 선배, 저도 특종 기사를 하나 써야 할 텐데 걱정입니다.
    Senior, i'm afraid i'm going to have to write a scoop.
    아직 기자 초년병이니 너무 욕심내지 말게.
    You're still a beginner, so don't be too greedy.
Từ tham khảo 초년생(初年生): 어떤 분야나 일에 종사한 지 얼마 되지 않은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초년병 (초년병)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7)