🌟 총상 (銃傷)

Danh từ  

1. 총알에 맞아 생긴 상처.

1. VẾT THƯƠNG DO SÚNG: Vết thương bị gây ra do trúng đạn súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심각한 총상.
    Serious gunshot wounds.
  • 심한 총상.
    Severe gunshot wound.
  • 총상이 생기다.
    Gunshot wounds occur.
  • 총상을 입다.
    Gunshot wound.
  • 총상을 치료하다.
    Treat gunshot wounds.
  • 김 씨는 총격전에서 심한 총상을 입고 죽게 되었다.
    Kim was badly shot and killed in a gun battle.
  • 총상을 입어 피를 흘리며 쓰러져 있는 사슴이 발견되었다.
    A deer was found lying bleeding from gunshot wounds.
  • 환자의 총상이 심각합니다.
    Patient's gunshot wound is serious.
    일단 빨리 상처 부위에서 총알을 빼냅시다.
    Let's get the bullet out of the wound quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총상 (총상)

🗣️ 총상 (銃傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)