🌟 총상 (銃傷)

Danh từ  

1. 총알에 맞아 생긴 상처.

1. VẾT THƯƠNG DO SÚNG: Vết thương bị gây ra do trúng đạn súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 총상.
    Serious gunshot wounds.
  • Google translate 심한 총상.
    Severe gunshot wound.
  • Google translate 총상이 생기다.
    Gunshot wounds occur.
  • Google translate 총상을 입다.
    Gunshot wound.
  • Google translate 총상을 치료하다.
    Treat gunshot wounds.
  • Google translate 김 씨는 총격전에서 심한 총상을 입고 죽게 되었다.
    Kim was badly shot and killed in a gun battle.
  • Google translate 총상을 입어 피를 흘리며 쓰러져 있는 사슴이 발견되었다.
    A deer was found lying bleeding from gunshot wounds.
  • Google translate 환자의 총상이 심각합니다.
    Patient's gunshot wound is serious.
    Google translate 일단 빨리 상처 부위에서 총알을 빼냅시다.
    Let's get the bullet out of the wound quickly.

총상: bullet wound,じゅうしょう【銃傷】。じゅうそう【銃創】。てっぽうきず【鉄砲傷】,blessure par balle,herida de bala,إصابة بالطلقات النارية,бууны шарх, сумны шарх,vết thương do súng,แผลจากกระสุนปืน, บาดแผลที่ถูกลูกกระสุนปืน,luka tembak,огнестрельная рана,枪伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총상 (총상)

🗣️ 총상 (銃傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)