🌟 파지 (破紙)

Danh từ  

1. 찢어지거나 버려진 종이.

1. GIẤY PHẾ LIỆU, GIẤY VỤN: Giấy rách hoặc bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버려진 파지.
    Abandoned paji.
  • 파지 수집.
    Collecting paper.
  • 파지가 날리다.
    Scraps fly.
  • 파지가 생기다.
    Scraps form.
  • 파지를 수거하다.
    Collect the scab.
  • 파지를 싣다.
    Load a wrapper.
  • 파지를 정리하다.
    Organize the scab.
  • 파지를 줍다.
    Pick up a piece of paper.
  • 나는 파지를 모두 주워 재활용 수거함에 넣었다.
    I picked up all the paper and put it in the recycling bin.
  • 집 주변에는 버려진 파지들이 나뒹굴고 있었다.
    Abandoned scallions were rolling around the house.
  • 우리는 보관을 잘못하여 찢어진 파지들을 골라냈다.
    We misplaced the stowage and picked out the torn wrappers.

2. 일정한 크기나 모양 등의 기준에 어긋나 못 쓰게 된 종이.

2. GIẤY KHÔNG HỢP QUY CÁCH: Giấy khác với tiêu chuẩn về hình dạng hay kích thước nhất định nên không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인쇄 파지.
    Printed paper.
  • 파지가 생기다.
    Scraps form.
  • 파지를 모으다.
    Collect scrap paper.
  • 파지를 버리다.
    Throw away the scrap paper.
  • 파지를 빼내다.
    Take out a piece of paper.
  • 파지를 찍다.
    Dip a piece of paper into a piece of paper.
  • 손재주가 없는 동생이 색종이를 잘못 잘라 계속 파지가 늘어났다.
    My dexterous little brother cut the colored paper wrong and the scab continued to grow.
  • 우리가 만든 잡지에는 인쇄가 잘못된 한 장의 파지가 끼어 있었다.
    The magazine we made had a piece of paper stuck in the wrong print.
  • 지금 모아 둔 재료에 왜 이렇게 규격에 맞지 않는 파지가 많은 거야?
    Why are there so many unsuitable scraps in the materials you've collected?
    제대로 확인을 안 했나 봐. 다시 하라고 할게.
    I guess i didn't check it properly. i'll tell him to do it again.

3. 글을 잘못 써서 못 쓰게 된 종이.

3. BẢN VIẾT LỖI: Giấy viết sai chữ nên không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설의 파지.
    Fudge of fiction.
  • 파지가 줄다.
    Decrease the scallions.
  • 파지를 구기다.
    Crump the scab.
  • 파지를 내다.
    Put out a wrapper.
  • 파지를 모으다.
    Collect scrap paper.
  • 파지를 버리다.
    Throw away the scrap paper.
  • 나는 파지를 만들지 않기 위해 글을 매우 조심스럽게 썼다.
    I wrote very carefully not to make paper.
  • 몇 달째 글을 쓰지 못한 작가 주변에는 쓰다가 구겨 버린 파지가 잔뜩 놓여 있었다.
    Around the author, who had not written for months, there was a lot of scraps crumpled in writing.
  • 이 종이는 버리는 거야? 여기 쓰인 소설 내용 재미있는데.
    Are you throwing this paper away? the novel written here is interesting.
    거기 있는 건 전부 파지야. 다 마음에 안 들어.
    Everything there is paji. i don't like them all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파지 (파ː지)

🗣️ 파지 (破紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giáo dục (151)