🌟 토막토막

Phó từ  

1. 여러 개로 토막이 나 있는 모양.

1. TỪNG KHÚC, TỪNG MẨU, TỪNG ĐOẠN: Hình ảnh khối được chia thành nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토막토막 끊기다.
    Cut in pieces.
  • 토막토막 떨어지다.
    Fall in pieces.
  • 토막토막 쌓이다.
    Stack in pieces.
  • 토막토막 썰다.
    Cut into pieces.
  • 토막토막 자르다.
    Cut in pieces.
  • 나는 어린 조카를 위해 크기가 큰 고기들은 토막토막 잘라 주었다.
    I cut the big meat into pieces for my little nephew.
  • 어머니께서는 아들을 위해 돈가스를 먹기 좋은 크기로 토막토막 썰어 주셨다.
    Mother cut the pork cutlet into bite-size pieces for her son.
  • 이렇게 생선을 토막토막 잘라서 구우면 더 빨리 구워진단다.
    Cut the fish into pieces like this and bake it faster.
    아, 정말 그러네요. 여러 면에 열이 전달되니까 더 빨리 익는 거군요.
    Oh, that's true. it's cooked faster because the heat is transferred to many sides.

2. 토막마다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토막토막 꾸미다.
    Cut into pieces.
  • 토막토막 넣다.
    Cut into pieces.
  • 토막토막 양념을 하다.
    To season in pieces.
  • 토막토막 칼집을 내다.
    Cut into pieces.
  • 토막토막 튀기다.
    Splash into pieces.
  • 우리는 썰어 둔 닭고기에 토막토막 양념을 해서는 오븐에 넣고 익혔다.
    We cooked the sliced chicken in the oven when we chopped it up and marinated it in pieces.
  • 그 작은 것들을 토막토막 다 색칠하는 것은 보통 귀찮은 일이 아니었다.
    It wasn't usually a bother to color all those little things in pieces.
  • 샌드위치에 토막토막 치즈를 한 장 씩 넣어주는 게 좋겠다.
    You'd better put a slice of cheese in the sandwich.
    네, 이 많은 걸 다 하려면 조금 귀찮겠지만 치즈를 넣으면 고소하긴 하겠네요.
    Yeah, i know it's a bit of a hassle to do all this, but with cheese, it'll be savory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토막토막 (토막토막)

🗣️ 토막토막 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191)