🌟 토막토막
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토막토막 (
토막토막
)
🗣️ 토막토막 @ Ví dụ cụ thể
- 토막토막 끊어지다. [끊어지다]
🌷 ㅌㅁㅌㅁ: Initial sound 토막토막
-
ㅌㅁㅌㅁ (
토막토막
)
: 여러 개로 토막이 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG KHÚC, TỪNG MẨU, TỪNG ĐOẠN: Hình ảnh khối được chia thành nhiều cái. -
ㅌㅁㅌㅁ (
토막토막
)
: 토막마다 모두. 또는 여러 개의 토막.
Danh từ
🌏 MỌI KHÚC, MỌI MẨU, MỌI KHỐI: Tất cả mọi đoạn. Hoặc nhiều đoạn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138)