🌟 토시

Danh từ  

1. 추위를 막기 위해 팔뚝에 끼는 것.

1. CÁI GHỆT ÁO: Cái đeo ở bắp tay để chống rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따듯한 토시.
    Warm tosh.
  • 도톰한 토시.
    Thick tosh.
  • 두꺼운 토시.
    Thick toss.
  • 토시를 끼다.
    Wear a torch.
  • 토시를 만들다.
    Make a torch.
  • 토시를 사다.
    Buy a torch.
  • 토시를 사용하다.
    Use a torch.
  • 토시를 장만하다.
    Get a tosh.
  • 토시를 준비하다.
    Prepare a torch.
  • 추운 지역에 사는 사람들은 겨울이 되면 옷 위에 따듯한 토시를 더 끼곤 한다.
    People living in cold areas often wear more warm tusks on their clothes in winter.
  • 우리는 겨울에 밖에서 장사를 하시는 부모님을 위해 두꺼운 토시를 준비했다.
    We've prepared thick tosses for our parents who do business outside in winter.
  • 엄마, 이게 뭐예요? 양쪽으로 뚫려 있네요?
    Mom, what is this? it's pierced on both sides.
    아, 토시라는 건데, 밖이 상당히 추우니까 옷 위에 이걸 하나 더 끼고 나가렴.
    Oh, it's called toshi, but it's pretty cold outside, so wear one more of this on your clothes.

2. 일할 때 옷소매가 해지거나 더러워지는 것을 막기 위해 소매에 끼는 것.

2. CÁI ỐNG TAY ÁO: Cái đeo vào ống tay để tránh dây bẩn hay hại tay áo khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러워진 토시.
    Dirty toshi.
  • 토시를 끼다.
    Wear a torch.
  • 토시를 만들다.
    Make a torch.
  • 토시를 빨다.
    Tooth suck.
  • 토시를 준비하다.
    Prepare a torch.
  • 유치원생들은 미술 시간에 모두 팔뚝에 토시를 하나씩 끼고 있었다.
    The kindergarteners were all wearing one torch on their forearms during art class.
  • 선생님께서는 옷이 더러워지는 것을 방지하고자 늘 토시를 끼고 다니셨다.
    The teacher always wore a tushee to prevent the clothes from getting dirty.
  • 요즘 학교에서 수업을 하느라 옷이 금방 더러워져. 칠판에 글씨 쓰고 나면 특히 소매가 더러워지고.
    These days, my clothes get dirty quickly because i have classes at school. especially when you write on the blackboard, your sleeves get dirty.
    그러면 토시를 끼고 수업하면 되지.
    Then we can take a class with toshi.

3. 사냥꾼들이 매를 팔에 앉히기 위해 팔뚝에 끼는 것.

3. CÁI ĐEO BẢO VỆ TAY: Cái đeo vào bắp tay để thợ săn đặt diều hâu lên cánh tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 토시.
    Leather tos.
  • 토시를 끼다.
    Wear a torch.
  • 토시를 만들다.
    Make a torch.
  • 토시를 장만하다.
    Get a tosh.
  • 토시에 앉다.
    Sit on the toss.
  • 토시에 앉히다.
    Sit on a tosh.
  • 사냥을 끝내고 돌아온 매가 사냥꾼의 토시위에 내려앉았다.
    When the hawk returned from hunting, he fell on the tosses of the hunter.
  • 사냥꾼들이 사용하는 토시는 매가 쪼는 경우가 많기 때문에 굉장히 두껍고 단단하다.
    The torches used by hunters are very thick and hard because the hawks often peck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토시 (토시)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)