🌟 패자 (敗者)

  Danh từ  

1. 싸움이나 경기에서 진 사람.

1. KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI THẤT BẠI: Người thua cuộc ở trong các cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침울한 패자.
    A somber loser.
  • 패자의 표정.
    The look of the loser.
  • 패자가 재기하다.
    The loser makes a comeback.
  • 패자를 위로하다.
    Comfort the loser.
  • 패자를 부활시키다.
    Resurrect losers.
  • 패자로 전락하다.
    Degenerate into a loser.
  • 이번 시합의 패자는 본선에 진출할 수 없다.
    The loser of this competition cannot advance to the finals.
  • 준결승전의 패자끼리 맞붙어서 3, 4위 전을 치르게 되었다.
    The losers of the semi-final were to face off against each other to play third and fourth place.
  • 늘 일 등만 했는데, 이번 시험을 망치니 인생의 패자가 된 기분이에요.
    I've always done my work, but i feel like i'm the loser of life when i screw up this exam.
    인생에서 언제나 승자일 수만은 없는 거야. 실패도 받아들일 줄 알아야 해.
    You can't always be a winner in life. you have to accept failure.
Từ đồng nghĩa 패배자(敗北者): 싸움이나 경쟁에서 진 사람.
Từ trái nghĩa 승자(勝者): 싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패자 (패ː자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Thể thao  

🗣️ 패자 (敗者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43)