🌟 패자 (敗者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패자 (
패ː자
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Thể thao
🗣️ 패자 (敗者) @ Ví dụ cụ thể
- 치열한 패자 부활전. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 패자 부활전이 시작되다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 패자 부활전을 연기하다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 패자 부활전에 나가다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 패자 부활전에서 이기다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 지수는 예선전에서 떨어졌지만 패자 부활전에 진출할 기회를 얻었다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 싸움의 패자. [싸움]
- 싸움의 패자. [싸움]
- 패자 부활. [부활 (復活)]
- 패자 부활전을 통해 오디션에서 탈락한 낙선자들에게 다시 한번 기회를 주기로 했다. [낙선자 (落選者)]
- 한국 대표 팀은 패자 부활전에서 승리하면서 준결승전 막차를 탔다. [막차를 타다]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 패자
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43)