🌟 패자 (敗者)

  Danh từ  

1. 싸움이나 경기에서 진 사람.

1. KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI THẤT BẠI: Người thua cuộc ở trong các cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침울한 패자.
    A somber loser.
  • Google translate 패자의 표정.
    The look of the loser.
  • Google translate 패자가 재기하다.
    The loser makes a comeback.
  • Google translate 패자를 위로하다.
    Comfort the loser.
  • Google translate 패자를 부활시키다.
    Resurrect losers.
  • Google translate 패자로 전락하다.
    Degenerate into a loser.
  • Google translate 이번 시합의 패자는 본선에 진출할 수 없다.
    The loser of this competition cannot advance to the finals.
  • Google translate 준결승전의 패자끼리 맞붙어서 3, 4위 전을 치르게 되었다.
    The losers of the semi-final were to face off against each other to play third and fourth place.
  • Google translate 늘 일 등만 했는데, 이번 시험을 망치니 인생의 패자가 된 기분이에요.
    I've always done my work, but i feel like i'm the loser of life when i screw up this exam.
    Google translate 인생에서 언제나 승자일 수만은 없는 거야. 실패도 받아들일 줄 알아야 해.
    You can't always be a winner in life. you have to accept failure.
Từ đồng nghĩa 패배자(敗北者): 싸움이나 경쟁에서 진 사람.
Từ trái nghĩa 승자(勝者): 싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체.

패자: loser,はいしゃ【敗者】,perdant(e),perdedor,خاسر,ялагдагч, дийлдсэн хүн,kẻ thất bại, người thất bại,ผู้แพ้, ผู้พ่ายแพ้, ผู้ปราชัย,orang yang kalah, pecundang, kecundang,неудачник; проигравший,败者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패자 (패ː자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Thể thao  

🗣️ 패자 (敗者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)