🌟 -ㄴ걸

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는 종결 어미.

1. LẮM: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói nói như cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할머니께서 벌써 도착하시다니 정말 빨리 오신걸.
    Your grandmother's already here. she's here so fast.
  • 거리가 여기에서 상당히 먼걸.
    That's a long way from here.
  • 이제 보니 유민이 그림 솜씨가 보통이 아닌걸.
    Now i see that yoomin's painting skills are unusual.
  • 엄마 나 수학 경시 대회에서 우수상 받았어요.
    Mom, i won a math competition for excellence.
    와! 우리 민준이 정말 대단한걸?
    Wow! our minjun is amazing.
Từ tham khảo -는걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…
Từ tham khảo -던걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 …
Từ tham khảo -은걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…

2. (두루낮춤으로) 자기 생각이나 주장을 설명하듯 말하거나 그 근거를 댈 때 쓰는 종결 어미.

2. : (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi nói như giải thích về suy nghĩ hay lập trường của mình hoặc đề cập đến căn cứ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험을 앞두고 떨리기는 우리도 마찬가진걸.
    We're nervous about the exam, too.
  • 민준이가 사과는 했지만 나는 아직도 기분이 나쁜걸.
    Minjun apologized, but i still feel bad.
  • 아팠던 기억은 이미 내 마음 속에서 지운걸.
    I've already erased the painful memory from my mind.
  • 커다란 자동차도 얼마 가지도 못하고 눈길에 멈춘걸.
    A big car stopped in the snow before it could get far.
  • 민준아, 그동안 많이 힘들었지?
    Minjun, you've been having a hard time, right?
    괜찮아. 이제는 다 끝난걸.
    It's okay. it's over now.
Từ tham khảo -는걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…
Từ tham khảo -던걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 …
Từ tham khảo -은걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…

📚 Annotation: 주로 구어에서, '이다', '아니다', 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sở thích (103) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43)