vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: 주로 구어에서, '이다', '아니다', 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄴ ㄴ End
Start
End
Start 걸 걸 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43)