🌟 코웃음

Danh từ  

1. 코끝으로 가볍게 웃는 비웃음.

1. CƯỜI MỈA, CƯỜI MŨI: Cái cười giễu, cười nhẹ từ đầu mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉랭한 코웃음.
    A cold snort.
  • 코웃음이 나오다.
    Snort comes out.
  • 코웃음을 짓다.
    Snort.
  • 코웃음을 참다.
    Suppress a snort.
  • 코웃음으로 빈정거리다.
    Sarcasm with a snort.
  • 뻔히 들킬 거짓말을 늘어놓는 승규의 모습에 지수는 코웃음이 나왔다.
    Jisoo snorted at the sight of seung-gyu telling obvious lies.
  • 나는 회의 때 내가 낸 의견에 코웃음을 지은 김 대리 때문에 기분이 나빴다.
    I was offended by mr. kim, who snorted at my opinion at the meeting.
  • 아까 사장님이 사모님께 쩔쩔매던 모습 봤지? 직원들한테는 그리 함부로 하면서 말이야.
    Did you see the boss flustered with his wife earlier? that's what you do to the staff.
    그러게. 나도 모르게 코웃음이 나와서 참느라 혼났어.
    I know. i was scolded for holding back my nose because i couldn'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코웃음 (코우슴)

🗣️ 코웃음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)