🌟 코웃음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코웃음 (
코우슴
)
🗣️ 코웃음 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 승규의 잘난 체하는 모습이 꼴사나워 코웃음을 쳤다. [코웃음(을) 치다]
- 네가 나만 보면 코웃음 치던 걸 내가 모를 줄 알아? [코웃음(을) 치다]
- 킁킁 코웃음 치다. [킁킁]
🌷 ㅋㅇㅇ: Initial sound 코웃음
-
ㅋㅇㅇ (
큰아이
)
: (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.
Danh từ
🌏 ĐỨA LỚN, THẰNG LỚN, CON BÉ LỚN: (cách nói tình cảm) Con trai cả hoặc con gái cả. -
ㅋㅇㅇ (
코웃음
)
: 코끝으로 가볍게 웃는 비웃음.
Danh từ
🌏 CƯỜI MỈA, CƯỜI MŨI: Cái cười giễu, cười nhẹ từ đầu mũi.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)