🌟 통제하다 (統制 하다)

Động từ  

1. 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막다.

1. KHỐNG CHẾ: Ngăn chặn không cho thực hiện hành vi, theo mục tiêu hay phương châm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통제하는 힘.
    The power of control.
  • 통제하는 방법.
    How to control.
  • 선택을 통제하다.
    Control choice.
  • 이동을 통제하다.
    Control movement.
  • 행동을 통제하다.
    Control behavior.
  • 엄격히 통제하다.
    Strictly control.
  • 철저히 통제하다.
    Thoroughly control.
  • 감독은 선수들의 마음을 적절히 통제하고 다루어야 한다.
    The coach must properly control and handle the players' minds.
  • 이곳은 보안이 중요하기 때문에 외부인의 출입을 통제한다.
    Because security is important here, it controls outsiders' access.
  • 선생님들은 수학여행 기간 동안 학생들의 숙소 이탈을 통제했다.
    Teachers controlled the students' departure from their quarters during the school trip.
Từ tham khảo 컨트롤하다(control하다): 자기 뜻대로 다루거나 조절하다., 야구에서, 투수가 원하…

2. 권력이나 힘으로 언론이나 경제 활동 등을 하지 못하게 막다.

2. KIỂM SOÁT: Bằng sức mạnh hay quyền lực, ngăn không cho làm những hoạt động kinh tế hay ngôn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격을 통제하다.
    Control the price.
  • 물가를 통제하다.
    Control prices.
  • 언론을 통제하다.
    Control the press.
  • 화폐를 통제하다.
    Control money.
  • 환율을 통제하다.
    Control the exchange rate.
  • 계속해서 통제하다.
    Continue to control.
  • 억압적으로 통제하다.
    To control oppressively.
  • 최근 담합을 하여 가격을 통제한 유통 회사들이 적발되었다.
    Recently, retailers were caught controlling prices by collusion.
  • 그들은 계속 언론을 통제하는 조치를 만들어 언론을 장악해 나갔다.
    They continued to create measures to control the press and took control of it.
  • 학생들은 정권이 대학 신문을 통제하는 것에 반대하는 운동을 벌였다.
    Students campaigned against the regime's control of university newspapers.
Từ tham khảo 컨트롤하다(control하다): 자기 뜻대로 다루거나 조절하다., 야구에서, 투수가 원하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통제하다 (통ː제하다)
📚 Từ phái sinh: 통제(統制): 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음., 권력이나 힘으로 언…


🗣️ 통제하다 (統制 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 통제하다 (統制 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48)