🌟 평정 (平靜)

Danh từ  

1. 걱정이나 탈이 없고 고요함. 또는 그런 상태.

1. SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ TRẦM LẶNG, SỰ TĨNH LẶNG, SỰ BÌNH LẶNG: Việc yên bình không có lo lắng hay trở ngại. Hoặc tình trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음의 평정.
    Mindfulness.
  • 평정을 되찾다.
    Get your composure back.
  • 평정을 잃다.
    Lose one's composure.
  • 평정을 찾다.
    Find one's equanimity.
  • 평정이 찾아오다.
    Peace comes.
  • 지수는 말이 평정을 잃고 날뛰는 바람에 말에서 떨어졌다.
    The index fell off the horse as the horse lost its composure and ran wild.
  • 승규는 죽은 줄만 알았던 가족을 만나자 그제야 마음에 평정이 찾아왔다.
    When seung-gyu met his family who thought he was dead, he finally found peace in his mind.
  • 요즘도 악몽 같은 걸 꾸세요?
    Do you still have nightmares these days?
    아니. 이렇게 자연 속에 들어와 글 쓰는 데만 전념하니까 마음에 평정이 찾아왔단다.
    No. as i entered nature and devoted myself to writing, i felt calm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평정 (평정)
📚 Từ phái sinh: 평정하다(平靜하다): 걱정이나 탈이 없고 고요하다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)