🌟 콩콩

Phó từ  

1. 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 나는 소리.

1. THÌNH THỊCH, KÌNH KỊCH: Tiếng phát ra khi đồ vật nhỏ và nhẹ rơi hay va chạm với vật thể hoặc sàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콩콩 뛰다.
    Run like a dog.
  • 가슴을 콩콩 치다.
    Beat one's chest.
  • 마루를 콩콩 울리다.
    Thud the floor.
  • 발을 콩콩 구르다.
    Stamp one's feet.
  • 주먹으로 콩콩 두드리다.
    Knock with one's fist.
  • 관객들은 발을 콩콩 구르며 박자를 맞추었다.
    The audience beat with their feet stamping.
  • 오랑우탄이 주먹으로 자기 가슴을 콩콩 두드리는 모습이 재미있다.
    It is interesting to see orangutans pounding their chests with their fists.
  • 집 안에서 그렇게 콩콩 뛰면 아래층 사람들이 시끄럽지 않겠니?
    Wouldn't people downstairs be noisy if they were running around like that in the house?
    네. 살살 걸어 다닐게요.
    Yes, i'll walk around gently.

2. 마음에 충격을 받아서 가슴이 자꾸 조금 세게 뛰는 모양.

2. PHẬP PHỒNG, THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim cứ đập hơi mạnh vì tiếp nhận rung động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콩콩 뛰노는 가슴.
    A beating heart.
  • 가슴이 콩콩 뛰다.
    My heart beats fast.
  • 심장이 콩콩 울리다.
    The heart beats.
  • 민준이가 가까이 다가오자 유민이는 심장이 콩콩 뛰었다.
    As min-jun approached, yu-min's heart beat fast.
  • 남편에게 프로포즈를 받던 때를 생각하면 지금도 가슴이 콩콩 울린다.
    My heart still throb when i think about the time when i was proposed by my husband.
  • 내 차례가 다가오니 너무 떨려서 심장이 콩콩 뛰어.
    My heart is beating so fast as my turn is coming.
    너무 긴장하지 마.
    Don't be too nervous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩콩 (콩콩)
📚 Từ phái sinh: 콩콩거리다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나… 콩콩대다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다… 콩콩이다: 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는… 콩콩하다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)