🌟 탄압 (彈壓)

  Danh từ  

1. 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함.

1. SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력 탄압.
    Suppression of the armed forces.
  • 인권 탄압.
    Human rights suppression.
  • 물리적 탄압.
    Physical oppression.
  • 가혹한 탄압.
    Strict oppression.
  • 무자비한 탄압.
    Merciless oppression.
  • 탄압 수단.
    A means of suppression.
  • 탄압과 횡포.
    Suppression and tyranny.
  • 탄압이 심하다.
    The oppression is severe.
  • 탄압을 견디다.
    Endure oppression.
  • 탄압을 받다.
    Subjected to oppression.
  • 탄압을 피하다.
    Avoid oppression.
  • 탄압에 맞서다.
    Oppose oppression.
  • 독립운동가는 극심한 탄압을 피해 해외로 거취를 옮겼다.
    The independence activist moved abroad to avoid the severe oppression.
  • 혁명에 참여한 많은 사람들이 무자비한 탄압에 목숨을 잃었다.
    Many who participated in the revolution were killed in the ruthless suppression.
  • 특정한 시기에는 예술가들이 발표한 작품이 거의 없네.
    Very few artists presented at certain times.
    예술가들에 대한 탄압이 심했던 때라 작품을 내놓기 어려웠을 거야.
    It must have been hard to present the work at a time when the oppression of the artists was severe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄압 (타ː납) 탄압이 (타ː나비) 탄압도 (타ː납또) 탄압만 (타ː남만)
📚 Từ phái sinh: 탄압하다(彈壓하다): 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 하다. 탄압되다: 권력이나 무력 따위에 억지로 눌려 꼼짝 못 하게 되다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 탄압 (彈壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)