🌟 통계적 (統計的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통계적 (
통ː계적
) • 통계적 (통ː게적
)
📚 Từ phái sinh: • 통계(統計): 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함., 어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합…
🗣️ 통계적 (統計的) @ Ví dụ cụ thể
- 자료의 시각화로 통계적 수치를 한눈에 들어오게 보여 줄 수 있다. [시각화 (視覺化)]
- 연구자는 연구 방법을 통계적 방법에서 실험적 방법으로 선회하였습니다. [선회하다 (旋回하다)]
🌷 ㅌㄱㅈ: Initial sound 통계적
-
ㅌㄱㅈ (
탐구자
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
태곳적
)
: 아주 먼 옛적.
Danh từ
🌏 THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa. -
ㅌㄱㅈ (
털가죽
)
: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng. -
ㅌㄱㅈ (
통가죽
)
: 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con. -
ㅌㄱㅈ (
탁구장
)
: 탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4)