🌟
탈
(頉)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
탈
(탈ː
)
📚
thể loại:
🌷
탈
-
: 같은 일을 함께하는 한 무리.
🌏 ĐỘI, TỔ: Một nhóm người cùng làm một việc.
-
: 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc.
-
: 사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것.
🌏 LÔNG, TÓC, RÂU: Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật.
-
: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.
-
: 사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분.
🌏 CẰM: Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người.
-
: 무엇을 담기 위해 깊고 오목하게 만든 그릇.
🌏 TONG; HỘP, THÙNG: Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó.
-
: 큰 것의 속이 아무것도 없이 빈 모양.
🌏 RỖNG KHÔNG, TRỐNG CHƠN: Hình ảnh bên trong cái lớn trống rỗng không có cái gì.
-
: 여러 층으로 또는 높고 뾰족하게 세운 건축물.
🌏 TÒA THÁP: Kiến trúc nhiều tầng hoặc được xây cao và nhọn ở đỉnh.
-
: 전혀. 또는 도무지.
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Hoàn toàn không. Hoặc hoàn toàn không thể.
-
: 벌어져서 사이가 생긴 자리.
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.