🌟 (頉)

  Danh từ  

1. 전혀 예상하지 못했던 사고.

1. BIẾN CỐ, SỰ CỐ: Sự cố hoàn toàn không dự tính trước được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 생기다.
    Disorder occurs.
  • Google translate 이 없다.
    No harm.
  • Google translate 계획했던 일은 이 생겨 더 이상 추진할 수 없었다.
    The planned work was so badly planned that it could not be carried out any further.
  • Google translate 비가 많이 오기는 했으나 별 없이 공연을 마칠 수 있었다.
    It rained a lot, but i was able to finish the performance without any trouble.
  • Google translate 여행은 잘 다녀왔니? 사고가 나거나 다치지는 않았어?
    How was your trip? did you have any accidents or injuries?
    Google translate 안전한 길로 다녀서 별 은 없었어요.
    I've been on a safe road, so it's okay.
Từ đồng nghĩa 변고(變故): 뜻밖에 일어난 갑작스러운 사고.

탈: accident,じこ【事故】。へんじ【変事】,accident,accidente, incidente, tragedia, catástrofe,مصيبة، حادث مفاجئ,азгүй тохиол, осол аваар,biến cố, sự cố,อุบัติเหตุ, อุบัติเหตุที่คาดไม่ถึง, เหตุบังเอิญ,halangan, kesukaran, hambatan,несчастный случай,意外,变故,

2. 몸에 생긴 병.

2. TIÊU CHẢY: Bệnh phát sinh trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Get sick.
  • Google translate 이 생기다.
    Disorder occurs.
  • Google translate 이 없다.
    No harm.
  • Google translate 상한 음식을 먹었더니 몸에 이 생겼다.
    Eating spoiled food made me sick.
  • Google translate 의사는 내게 찬 음식을 피해야 이 없을 거라고 했다.
    The doctor told me that i should avoid cold food.
  • Google translate 배가 너무 아파.
    My stomach hurts so much.
    Google translate 너무 많이 먹은 거 아냐? 그러니까 이 나지.
    Aren't you eating too much? that's why i get sick.

3. 결함이나 허물.

3. LỖI, TỘI: Khiếm khuyết hoặc thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너무 예뻐서 이다.
    It's so pretty that it's a mask.
  • Google translate 너무 잘해서 이다.
    You are so good that it'sir.
  • Google translate 유민이는 말을 너무 직설적으로 해서 이었다.
    Yu-min was so straightforward that it was a mask.
  • Google translate 아이는 귀엽게 생겼는데 버릇이 없는 것이 이었다.
    The child was cute and spoiled.
  • Google translate 큰일났어. 깜빡하고 중요한 자료를 집에 두고 왔어.
    We're in trouble. i forgot to leave important data at home.
    Google translate 넌 언제나 허둥대는 게 이야.
    You're always in a hurry.

4. 기계나 기구, 설비 등의 고장.

4. SỰ CỐ: Sự hỏng hóc của máy móc, công cụ, thiết bị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Get sick.
  • Google translate 이 없다.
    No harm.
  • Google translate 이 났는지 세탁기는 꼼짝도 하지 않았다.
    The washing machine wouldn't budge as if it had a problem.
  • Google translate 지수는 차의 엔진이 이 나는 바람에 길에서 한참 시간을 보냈다.
    Jisoo spent a long time on the road because her car's engine was damaged.
  • Google translate 자동차 상태가 이상한 것 같은데 목적지에 제대로 도착할 수 있겠어요?
    I think the car's in a weird condition. can you get to the destination properly?
    Google translate 이 없다면 제 시간에 도착할 거야.
    If nothing's wrong, we'll be on time.

5. 핑계나 트집.

5. Viện cớ hoặc lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 잡히다.
    Have a problem.
  • Google translate 을 잡다.
    Take the fall.
  • Google translate 김 과장이 신입 사원에게 사소한 일로 을 잡았다.
    Section chief kim has taken the trouble of the new employee over a trifle.
  • Google translate 나는 상사에게 이 잡히지 않으려고 열심히 일했다.
    I worked hard to keep my boss from getting sick.
  • Google translate 당신, 일찍 좀 다녀요.
    You should go early.
    Google translate 바빠서 그래. 괜한 사람 좀 잡지 마.
    I'm busy. don't make a fool of yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (탈ː)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thời tiết và mùa (101)