🌟 투우 (鬪牛)

Danh từ  

1. 소와 소를 싸우게 하는 경기. 또는 그 소.

1. CHỌI BÒ; BÒ CHỌI: Môn thi đấu cho bò đấu với bò. Hoặc con bò đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사나운 투우.
    Fierce bullfight.
  • 투우 경기장.
    Bullfighting arena.
  • 투우 시합.
    A bullfight.
  • 투우가 달리다.
    Bullfighting runs.
  • 투우를 하다.
    Fight a bullfight.
  • 사람들은 두 소가 싸우는 투우 경기를 보며 열광한다.
    People go crazy watching a bull fight.
  • 화가 난 친구의 얼굴이 돌격하는 투우처럼 사나워졌다.
    The angry friend's face turned fierce like a bullfight.
  • 투우들이 흥분하여 서로 머리를 맞대고 싸움을 벌인다.
    The bullfights get excited and fight head to head with each other.

2. 사람과 소가 싸움. 또는 그런 경기.

2. SỰ ĐẤU BÒ; MÔN ĐẤU BÒ: Việc người và bò đấu nhau. Hoặc môn thi đấu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투우 경기.
    Bullfighting.
  • 투우를 관람하다.
    Watch a bullfight.
  • 투우를 구경하다.
    Watching bullfighting.
  • 투우를 반대하다.
    Oppose bullfighting.
  • 투우를 즐기다.
    Enjoy bullfighting.
  • 경기장은 투우를 관람하려는 관중들로 가득했다.
    The stadium was full of spectators who wanted to watch the bullfight.
  • 관중들은 화가 난 소와 싸우는 투우 경기에 열광했다.
    The crowd went wild in the bullfight fighting the angry cow.
  • 스페인 여행은 어땠니?
    How was your trip to spain?
    투우를 봤는데 소를 죽이는 게 잔인해 보였어.
    I saw a bullfight and it looked cruel to kill a cow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투우 (투우)
📚 Từ phái sinh: 투우하다: 소와 소를 싸움 붙이는 경기를 하다., 투우사와 소가 싸우다. 에스파냐를 비롯…


🗣️ 투우 (鬪牛) @ Giải nghĩa

🗣️ 투우 (鬪牛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149)