🌟 철석같이 (鐵石 같이)

Phó từ  

1. 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하게.

1. MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH SẮT ĐÁ: Một cách vô cùng chắc chắn và vững vàng như sắt và đá trong suy nghĩ, ý chí hay lời hứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철석같이 결심하다.
    Make up one's mind like a rock.
  • 철석같이 맹세하다.
    Swear ironically.
  • 철석같이 믿다.
    Believe like a rock.
  • 철석같이 약속하다.
    Promise like a rock.
  • 철석같이 지키다.
    Protect like a rock.
  • 나는 돈을 갚겠다고 철석같이 말하는 친구를 믿었다가 사기를 당했다.
    I was swindled out of believing in a friend who said he would pay me back.
  • 사장은 자기가 옳다고 철석같이 믿고 어떠한 의견도 들으려 하지 않았다.
    The boss believed he was right and refused to listen to any opinion.
  • 약속을 지킬 수 있겠습니까?
    Can you keep your promise?
    네, 무슨 일이 있어도 철석같이 지키도록 하겠습니다.
    Yes, no matter what happens, i will keep my word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철석같이 (철썩까치)
📚 Từ phái sinh: 철석같다(鐵石같다): 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하다.

🗣️ 철석같이 (鐵石 같이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)