🌟 철석같이 (鐵石 같이)

Phó từ  

1. 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하게.

1. MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH SẮT ĐÁ: Một cách vô cùng chắc chắn và vững vàng như sắt và đá trong suy nghĩ, ý chí hay lời hứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철석같이 결심하다.
    Make up one's mind like a rock.
  • Google translate 철석같이 맹세하다.
    Swear ironically.
  • Google translate 철석같이 믿다.
    Believe like a rock.
  • Google translate 철석같이 약속하다.
    Promise like a rock.
  • Google translate 철석같이 지키다.
    Protect like a rock.
  • Google translate 나는 돈을 갚겠다고 철석같이 말하는 친구를 믿었다가 사기를 당했다.
    I was swindled out of believing in a friend who said he would pay me back.
  • Google translate 사장은 자기가 옳다고 철석같이 믿고 어떠한 의견도 들으려 하지 않았다.
    The boss believed he was right and refused to listen to any opinion.
  • Google translate 약속을 지킬 수 있겠습니까?
    Can you keep your promise?
    Google translate 네, 무슨 일이 있어도 철석같이 지키도록 하겠습니다.
    Yes, no matter what happens, i will keep my word.

철석같이: firmly; unwaveringly; resolutely,てっせきのように【鉄石のように】。けんろうに【堅牢に】,,sin duda alguna, con toda la confianza,بشكل متمسك، متشبثا,төмөр ба чулуу мэт,một cách cứng rắn, một cách sắt đá,ราวกับหินผา,seperti besi, seperti batu,непоколебимо; неизменно; сильно,坚如磐石地,坚定地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철석같이 (철썩까치)
📚 Từ phái sinh: 철석같다(鐵石같다): 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하다.

🗣️ 철석같이 (鐵石 같이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Luật (42) Triết học, luân lí (86)