🌟 철석같이 (鐵石 같이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철석같이 (
철썩까치
)
📚 Từ phái sinh: • 철석같다(鐵石같다): 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하다.
🗣️ 철석같이 (鐵石 같이) @ Ví dụ cụ thể
- 철석같이 약속하다. [약속하다 (約束하다)]
- 우리는 그 사람이 선생님일 것이라고 철석같이 믿었다. [믿다]
🌷 ㅊㅅㄱㅇ: Initial sound 철석같이
-
ㅊㅅㄱㅇ (
철석같이
)
: 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH SẮT ĐÁ: Một cách vô cùng chắc chắn và vững vàng như sắt và đá trong suy nghĩ, ý chí hay lời hứa.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86)