🌟 -는다니까는

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nhấn mạnh thêm một lần nữa lập trường hay ý kiến của mình trong trường hợp nhận được câu hỏi hay yêu cầu mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튀김 좀 먹어 봐. 정말 맛있어.
    Try some fries. it's really good.
    난 기름기 많은 음식은 안 먹는다니까는.
    I don't eat greasy food.
  • 승규가 이번 사업은 분명히 성공할 거래.
    Seung-gyu says this business will definitely succeed.
    그 사람 말은 도저히 못 믿는다니까는.
    I can't believe what he says.
  • 내가 열쇠를 어디다 뒀지?
    Where did i put the key?
    열쇠는 내가 찾는다니까는.
    I'm looking for the key.
  • 돈을 어디다 보관하면 좋을까?
    Where should i keep my money?
    내가 은행에 넣는다니까는.
    I'm putting it in the bank.
Từ tham khảo -ㄴ다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -라니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI LÀ… NÊN...: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여자들이 밥을 짓는다니까는 남자들은 청소를 합시다.
    Men who say women cook rice, let's clean up.
  • 승규가 먼저 자리에 눕는다니까는 우린 거실로 나갑시다.
    Since seung-gyu says he'll lie down first, let's go out to the living room.
  • 식는다니까는 빨리 오세요.
    The soup is getting cold, come quickly.
  • 얘들아, 빨리 나와. 아이스크림 녹는다니까는 뭐 하고 있니?
    Guys, get out of here. what are you doing when ice cream melts?
    네, 지금 나가요.
    Yes, i'm leaving now.
Từ tham khảo -ㄴ다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -라니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 는다니까는 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36)