Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 는 는 End
Start
End
Start 다 다 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36)