🌟 -라던
📚 Annotation: ‘-라고 하던’이 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -라던
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sở thích (103)