Từ tham khảo
📚 Annotation: '-라고 하는'이 줄어든 말이다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 는 는 End
• Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23)