Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘-라고 하길래’가 줄어든 말이다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 길 길 End
Start 래 래 End
• Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101)