🌟 -라길래
📚 Annotation: ‘-라고 하길래’가 줄어든 말이다.
• Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42)