🌟 -라길래

1. 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… NÊN...: Cấu trúc dùng khi nói với người khác sự việc nghe được là căn cứ hoặc lí do của nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그건 지수 필통이라길래 지수에게 갖다 줬어요.
    I heard it was an exponential pencil case, so i gave it to jisoo.
  • Google translate 초등학생을 위한 백과사전이라길래 한 권 샀어요.
    I heard it was an encyclopedia for elementary school students, so i bought one.
  • Google translate 그건 승규 실수가 아니라길래 승규를 야단치지 않았어요.
    I didn't scold seung-gyu because he said it wasn't his fault.
  • Google translate 유민 씨도 오늘 회의 있는 거 알아요?
    Yoomin, do you know you have a meeting today?
    Google translate 유민 씨는 휴가중이라길래 연락 안 했어요.
    I heard you were on vacation, so i didn't contact you.
Từ tham khảo -ㄴ다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.

-라길래: -ragillae,というので【と言うので】。というから【と言うから】,,,,,nghe nói… nên...,ได้ยินว่า...ก็เลย, เห็นว่า...ก็เลย...,karena katanya~, karena dikatakan~, karena diajak,,(无对应词汇),

2. 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 명령의 내용을 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY… NÊN…: Cấu trúc dùng khi nói với người khác nội dung của mệnh lệnh nghe được là căn cứ hay lí do của nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 일찍 오라길래 일찍 왔더니 왜 자기는 안 와?
    Seung-gyu told me to come early, so i came early, but why didn't you come?
  • Google translate 나는 지수가 재밌다고 하도 보라길래 영화를 보러 왔다.
    I came to see the movie because ji-soo said she was funny.
  • Google translate 건강을 위해서 물을 많이 마시라길래 요새 난 매일 물병을 끼고 다닌다.
    I carry a bottle of water every day because i am told to drink a lot of water for my health.
  • Google translate 저녁 먹을래?
    Want to have dinner?
    Google translate 아니. 친구가 저녁 먹고 가라길래 저녁 먹고 왔어.
    No. my friend told me to go after dinner, so i ate dinner.
Từ tham khảo -으라길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 명령의 내용을 말할 때 쓰는 표…

📚 Annotation: ‘-라고 하길래’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42)