🌟 축소판 (縮小版)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축소판 (
축쏘판
)
🌷 ㅊㅅㅍ: Initial sound 축소판
-
ㅊㅅㅍ (
축소판
)
: 크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
Danh từ
🌏 BẢN THU NHỎ: Ấn phẩm xuất bản được in ra sau khi đã cắt giảm độ lớn và làm cho nhỏ đi. -
ㅊㅅㅍ (
체세포
)
: 몸을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO CƠ THỂ: Tế bào tạo nên cơ thể. -
ㅊㅅㅍ (
출사표
)
: 전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글.
Danh từ
🌏 XUẤT SƯ BIỂU: Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường. -
ㅊㅅㅍ (
최상품
)
: 질이 가장 좋은 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỐT NHẤT, SẢN PHẨM HẢO HẠNG NHẤT: Vật phẩm có chất lượng tốt nhất. -
ㅊㅅㅍ (
찬성표
)
: 투표에서 찬성하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH: Phiếu thể hiện ý nghĩa tán thành trong cuộc bỏ phiếu.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99)