🌟 축소하다 (縮小 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축소하다 (
축쏘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
🗣️ 축소하다 (縮小 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지상군을 축소하다. [지상군 (地上軍)]
- 기능을 축소하다. [기능 (機能)]
- 재고량을 축소하다. [재고량 (在庫量)]
- 투자액을 축소하다. [투자액 (投資額)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 축소하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17)