🌟 축소하다 (縮小 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축소하다 (
축쏘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
🗣️ 축소하다 (縮小 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지상군을 축소하다. [지상군 (地上軍)]
- 기능을 축소하다. [기능 (機能)]
- 재고량을 축소하다. [재고량 (在庫量)]
- 투자액을 축소하다. [투자액 (投資額)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 축소하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273)