🌟 축소하다 (縮小 하다)

Động từ  

1. 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 하다.

1. GIẢM THIỂU, THU NHỎ: Cắt giảm làm nhỏ số lượng, thể tích, quy mô...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규모를 축소하다.
    Scale down.
  • Google translate 병력을 축소하다.
    Shrink troops.
  • Google translate 지원을 축소하다.
    Shrink support.
  • Google translate 내용을 축소하다.
    Collapse the content.
  • Google translate 대폭 축소하다.
    Drastically reduce.
  • Google translate 전면 축소하다.
    Shrink all over.
  • Google translate 올해에는 이 사안에 대한 예산을 대폭 축소할 예정이다.
    The budget for this issue will be drastically reduced this year.
  • Google translate 지수가 액자의 크기에 맞게 축소하여 인화한 사진을 내게 주었다.
    The index gave me a printed photograph, reduced to the size of the frame.
  • Google translate 그들은 자신들에게 유리한 내용은 과장하고 불리한 내용은 축소하여 말했다.
    They said in their favor, exaggerating what was favorable to them and reducing what was unfavorable.
  • Google translate 우리 학교에서는 올해부터 자율 학습 시간을 축소하고 보충 수업 시간을 늘렸다.
    In our school, we have reduced our self-study hours and increased our supplementary classes from this year.
  • Google translate 이 문서를 용지의 크기에 맞게 축소해서 복사해 주세요.
    Please make a reduced copy of this document to fit the size of the paper.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ trái nghĩa 확대하다(擴大하다): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.

축소하다: reduce,しゅくしょうする【縮小する】,réduire, diminuer,reducir, disminuir,يقلّص، يصغّر,багасгах, цөөлөх,giảm thiểu, thu nhỏ,ย่อลง, ลดลง, ตัดสั้น, หดสั้น, ย่อ,mengurangi, mengecilkan,уменьшать; сокращать,缩小,缩减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축소하다 (축쏘하다)
📚 Từ phái sinh: 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.

🗣️ 축소하다 (縮小 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273)