🌟 파리하다

Tính từ  

1. 몸이 마르고 얼굴이나 피부에 핏기가 전혀 없다.

1. NHỢT NHẠT, XANH XAO: Cơ thể gầy và gương mặt hay làn da hoàn toàn không có sắc hồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파리한 손.
    Paran hands.
  • 파리한 얼굴.
    A blue face.
  • 파리하게 보이다.
    Looks frivolous.
  • 낯빛이 파리하다.
    Shame is blue.
  • 몸매가 파리하다.
    Out of shape.
  • 그는 파리하게 야윈 몸으로 일을 하다가 금방이라도 쓰러질 것 같았다.
    He was working in a parisily thin body and was about to collapse.
  • 나는 연세가 드셔서 파리하고 앙상해진 할머니의 손을 꼭 잡아 드렸다.
    I clasped my grandmother's hand, which had grown old and was parched.
  • 얼굴이 파리한데 어디 아프니?
    Your face is blue. are you sick?
    요즘 기운이 없어서 그래요.
    I haven't been feeling well lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파리하다 (파리하다) 파리한 (파리한) 파리하여 (파리하여) 파리해 (파리해) 파리하니 (파리하니) 파리합니다 (파리함니다)

🗣️ 파리하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67)