🌟 파리하다

Tính từ  

1. 몸이 마르고 얼굴이나 피부에 핏기가 전혀 없다.

1. NHỢT NHẠT, XANH XAO: Cơ thể gầy và gương mặt hay làn da hoàn toàn không có sắc hồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파리한 손.
    Paran hands.
  • Google translate 파리한 얼굴.
    A blue face.
  • Google translate 파리하게 보이다.
    Looks frivolous.
  • Google translate 낯빛이 파리하다.
    Shame is blue.
  • Google translate 몸매가 파리하다.
    Out of shape.
  • Google translate 그는 파리하게 야윈 몸으로 일을 하다가 금방이라도 쓰러질 것 같았다.
    He was working in a parisily thin body and was about to collapse.
  • Google translate 나는 연세가 드셔서 파리하고 앙상해진 할머니의 손을 꼭 잡아 드렸다.
    I clasped my grandmother's hand, which had grown old and was parched.
  • Google translate 얼굴이 파리한데 어디 아프니?
    Your face is blue. are you sick?
    Google translate 요즘 기운이 없어서 그래요.
    I haven't been feeling well lately.

파리하다: pale; wan; weak,あおじろい【青白い】。そうはくだ【蒼白だ】,pâle et fragile, blême et fragile, livide et fragile, blafard et fragile,delgado y pálido,باهت، شاحِب,цонхигор, хатангир, эцэнхий, хувхай цайх,nhợt nhạt, xanh xao,ผอมแห้ง, ผอมกะหร่อง, ซูบผอม, ผอมซีด,pucat, pucat pasi,бледный; худой; тонкий,憔悴,清瘦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파리하다 (파리하다) 파리한 (파리한) 파리하여 (파리하여) 파리해 (파리해) 파리하니 (파리하니) 파리합니다 (파리함니다)

🗣️ 파리하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155)