🌟 파상적 (波狀的)

Định từ  

1. 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는.

1. MANG TÍNH TỪNG ĐỢT: Việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파상적 공격.
    A wavelike attack.
  • 파상적 공세.
    A wavelike offensive.
  • 파상적 인상.
    A sensational impression.
  • 파상적 영향.
    A tetrachial effect.
  • 파상적 폭격.
    Wavelength bombing.
  • 수많은 군사들을 앞세운 적의 파상적 공격에도 우리는 끝내 항복하지 않았다.
    Despite the enemy's sensational attacks with numerous troops at the forefront, we did not finally surrender.
  • 지속적으로 오르내리는 원유 가격은 우리 경제에 파상적 영향을 미치고 있다.
    Continuing up and down prices of crude oil are having a ripple effect on our economy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파상적 (파상적)
📚 Từ phái sinh: 파상(波狀): 물결의 모양., 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 모양.

🗣️ 파상적 (波狀的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8)