🌟 파상적 (波狀的)

Định từ  

1. 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는.

1. MANG TÍNH TỪNG ĐỢT: Việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파상적 공격.
    A wavelike attack.
  • Google translate 파상적 공세.
    A wavelike offensive.
  • Google translate 파상적 인상.
    A sensational impression.
  • Google translate 파상적 영향.
    A tetrachial effect.
  • Google translate 파상적 폭격.
    Wavelength bombing.
  • Google translate 수많은 군사들을 앞세운 적의 파상적 공격에도 우리는 끝내 항복하지 않았다.
    Despite the enemy's sensational attacks with numerous troops at the forefront, we did not finally surrender.
  • Google translate 지속적으로 오르내리는 원유 가격은 우리 경제에 파상적 영향을 미치고 있다.
    Continuing up and down prices of crude oil are having a ripple effect on our economy.

파상적: wavy; wavelike,はじょうてき【波状的】,(dét.) ondulatoire,reiterado, discontinuo, intermitente,مائج، موجي,давтамжтай, давталттай,mang tính từng đợt,ที่ทยอยทำ, ที่เว้นช่วงทำ, ที่ทำเป็นระลอก,berkala, periodik,повторный,波浪式,连续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파상적 (파상적)
📚 Từ phái sinh: 파상(波狀): 물결의 모양., 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 모양.

🗣️ 파상적 (波狀的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8)