🌟 총알택시 (銃 알 taxi)

Danh từ  

1. 주로 밤늦게 손님을 태우고 과속으로 달리는 택시.

1. TẮC XI CHẠY QUÁ TỐC ĐỘ: Tắc xi chở khách chạy quá tốc độ, thường chạy khuya.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총알택시 운전사.
    Bullet taxi driver.
  • 총알택시를 타다.
    Ride a bullet taxi.
  • 총알택시 기사는 빠른 속도로 도로를 빠져나갔다.
    The bullet-taxi driver exited the road at high speed.
  • 기차역 주변에는 손님을 태우고 외곽으로 나가려는 총알택시가 줄을 서 있었다.
    There was a line of bullet taxis around the train station trying to take guests out.
  • 밤늦게 총알택시를 탔는데 어찌나 속도가 빠르던지 무서울 지경이었어.
    I took a bullet taxi late at night and it was so fast that i was scared.
    나도 전에 탄 적이 있는데, 그러다 사고라도 나는 건 아닌지 조마조마했어.
    I've been on it before, and i was worried if i might get into an accident.


📚 Variant: 총알다꾸시

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151)