🌟 탈취 (脫臭)

Danh từ  

1. 냄새를 빼 없앰.

1. SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉장고 탈취.
    Deodorizing the refrigerator.
  • 신발 탈취.
    Shoe-deception.
  • 탈취 기능.
    Deodorization function.
  • 탈취 방법.
    Deodorization method.
  • 탈취 제거.
    Deodorization removal.
  • 탈취 효과.
    Deodorization effect.
  • 탈취를 하다.
    Deodorize.
  • 새 냉장고에는 강력한 탈취 기능이 있어 음식물 냄새가 나지 않았다.
    The new refrigerator had a powerful deodorant function, so it didn't smell like food.
  • 지수는 부츠 안에 신문지를 넣어 두면 서서히 탈취가 된다고 알려주었다.
    The index indicated that if you put the newspaper in your boots, it would slowly be taken away.
  • 시청은 악취가 진동하는 폐수 처리장에 탈취 시설을 추가로 설치하겠다고 밝혔다.
    City hall said it would install additional deodorant facilities at the stinking wastewater treatment plant.
  • 왜 냉장고에 숯을 넣어 뒀어?
    Why did you put charcoal in the fridge?
    응, 그렇게 하면 탈취 효과가 있다고 해서 넣어 두었어.
    Yeah, i put it in because i heard it would have a deodorant effect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈취 (탈취)
📚 Từ phái sinh: 탈취하다: 냄새를 빼어 없애다., 빼앗아 가지다.

🗣️ 탈취 (脫臭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197)