🌟 탈취 (脫臭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈취 (
탈취
)
📚 Từ phái sinh: • 탈취하다: 냄새를 빼어 없애다., 빼앗아 가지다.
🗣️ 탈취 (脫臭) @ Ví dụ cụ thể
- 커피 찌꺼기에는 탈취 효과가 있어서 방향제로 대용되는 것이 가능하다. [대용되다 (代用되다)]
🌷 ㅌㅊ: Initial sound 탈취
-
ㅌㅊ (
탈출
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó. -
ㅌㅊ (
탈춤
)
: 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.
☆
Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa. -
ㅌㅊ (
통치
)
: 나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực. -
ㅌㅊ (
통찰
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄.
Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật. -
ㅌㅊ (
토착
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊ (
타처
)
: 다른 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 냄새를 빼 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi. -
ㅌㅊ (
퇴치
)
: 물리쳐서 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép. -
ㅌㅊ (
터치
)
: 손을 대거나 건드림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào. -
ㅌㅊ (
통첩
)
: 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó. -
ㅌㅊ (
통칭
)
: 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN THƯỜNG GỌI: Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy. -
ㅌㅊ (
특채
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt. -
ㅌㅊ (
퇴출
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui. -
ㅌㅊ (
투척
)
: 물건 등을 던짐.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật... -
ㅌㅊ (
태초
)
: 하늘과 땅이 생긴 맨 처음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI THỦY, LÚC BAN ĐẦU: Đầu tiên sau khi trời và đất sinh ra.
• Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197)