🌟 특파 (特派)

Danh từ  

1. 특별한 임무를 주어 사람을 보냄.

1. SỰ ĐẶC PHÁI: Sự giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특파 기자.
    Correspondent.
  • 특파 대사.
    A special envoy.
  • 특파가 되다.
    Become a scoop.
  • 특파를 지시하다.
    Directing a special wave.
  • 특파를 하다.
    Specialize.
  • 국제 관계가 악화되자 대통령은 장관의 특파를 지시했다.
    As international relations deteriorated, the president ordered a special dispatch of the minister.
  • 그는 미국 특파 기자로 삼 년간 미국에서 기자 생활을 하였다.
    He was a u.s. correspondent who spent three years as a journalist in the u.s.
  • 소방차가 도착했지만 불이 더 번지고 있습니다.
    The fire truck has arrived, but the fire is spreading further.
    추가로 특파가 된 소방대원이 곧 도착할 것입니다.
    The additional special firemen will be arriving shortly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특파 (특파)
📚 Từ phái sinh: 특파되다(特派되다): 특별한 임무가 주어져 사람이 보내어지다. 특파하다(特派하다): 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70)